XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
|
||
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 62 | 97 |
250N | 945 | 624 |
500N | 3516 3852 6565 | 3866 8232 4980 |
1TR | 5073 | 3665 |
2,5TR | 07584 08274 10479 54453 05702 98876 15020 | 25268 54763 63036 90448 97479 90858 95447 |
5TR | 81465 36418 | 94181 03078 |
10TR | 58359 | 92437 |
40TR | 08647 | 58558 |
ĐB | 446147 | 760237 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Thừa T. Huế
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 | 62 3852 5702 | 5073 4453 | 7584 8274 | 945 6565 1465 | 3516 8876 | 8647 6147 | 6418 | 0479 8359 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Phú Yên
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 | 4181 | 8232 | 4763 | 624 | 3665 | 3866 3036 | 97 5447 2437 0237 | 5268 0448 0858 3078 8558 | 7479 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 27/03/2023

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49 ( 9 ngày )
61 ( 9 ngày )
90 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
12 ( 7 ngày )
71 ( 7 ngày )
31 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )
57 ( 6 ngày )
94 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
49 ( 9 ngày )
61 ( 9 ngày )
90 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
78
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
32
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
62
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
24
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
48
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
48 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
25 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
65 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
85 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
59 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
07 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
34 | ( 7 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
2 | 18 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 15 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 18 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 25 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |