THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ KiênGiang
![]() |
Thống kê - Xổ số KiênGiang đến Ngày 26/11/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
39
23 lần
22
22 lần
26
21 lần
10
17 lần
09
16 lần
46
14 lần
63
14 lần
45
13 lần
53
13 lần
98
13 lần
32
12 lần
65
12 lần
82
12 lần
87
12 lần
04
11 lần
28
11 lần
29
10 lần
34
10 lần
40
10 lần
91
10 lần
67
9 lần
79
9 lần
90
9 lần
13
8 lần
17
8 lần
20
8 lần
64
8 lần
02
7 lần
21
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
60 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
96 | 6 Lần | ![]() |
|
60 | 5 Lần | ![]() |
|
76 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 11 Lần | ![]() |
|
50 | 11 Lần | ![]() |
|
96 | 11 Lần | ![]() |
|
57 | 10 Lần | ![]() |
|
60 | 10 Lần | ![]() |
|
93 | 10 Lần | ![]() |
|
35 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số KiênGiang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |