THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Thừa T. Huế
![]() |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 03/12/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67
24 lần
59
18 lần
83
17 lần
31
14 lần
43
14 lần
11
13 lần
07
12 lần
72
12 lần
68
11 lần
21
10 lần
42
10 lần
55
10 lần
26
9 lần
97
9 lần
99
9 lần
16
8 lần
23
8 lần
30
8 lần
38
8 lần
44
8 lần
76
8 lần
78
8 lần
02
7 lần
08
7 lần
28
7 lần
49
7 lần
50
7 lần
56
7 lần
74
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
32 | 6 Lần | ![]() |
|
91 | 6 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
93 | 14 Lần | ![]() |
|
24 | 11 Lần | ![]() |
|
91 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 10 Lần | ![]() |
|
71 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |